Sản phẩm
CÔNG TY CP Ô TÔ CHUYÊN DÙNG hân hạnh là đại diện nhập khẩu, phân phối các dòng xe tải, xe chuyên dụng Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản với các dòng xe như:
Xe chuyên dụng: Xe cẩu tự hành, xe tải gắn cẩu, Xe ép rác, xe chở rác, xe chở xăng dầu, xe phun nước rửa đường, xe phun tưới nhựa đường, xe đầu kéo, sơ mi rơ mooc... Các dòng xe tải: Xe dongfeng,howo nhập khẩu, xe tải forcia,xe giải phóng, xe chiến thắng,xe suzuki, xe dongfeng trường giang, xe tải hino, xe tai hyundai... Phụ tùng chính hãng xe tải: Hino, Hyundai, Dongfeng,Howo, Cửu Long, Forcia, Jac, Faw,Vinaxuki, CAMC, Giải Phóng,Trường Giang...
Mã sản phẩm: 0308
Nhóm: Xe chuyên dụng
Chủng loại: Xe và thiết bị nhựa đường
Lượt xem thứ: 1518
Stt
Mô tả
Thông số chi tiết
Nhà sản xuẩt
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc DONGFENG MOTOR
Model động cơ
Model: YC375HP
Nhà máy chế tạo: YUCHAI Engine Co.,Ltd
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 Xilanh thẳng hàng.
Công suất định mức (KW/rpm): 276/2100
Momen xoắn định mức(Nm/rpm): 1550/1300-1500
Đường kính và hành trình piton(mm): ỉ120x145
Dung tích làm việc: 9.839 L, Tỷ số nén: 17.5:1
Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh): 196
Trọng lượng
Tự trọng(kg): 8500
Tải trọng(kg): 16495
Tổng trọng lượng(kg): 24995
Tổng trọng tải cho phép đoàn xe(kg): 24995
Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo xe theo thiết kế nhà máy(kg): 40000
Phân bố tải trọng(kg): Trục trước: 6500; Trục sau: 13000*2
Hệ thống điện
Ắc quy: 12Vx2; Máy phát: 28V, 1300W; Hệ thống khởi động: 24V
Cabin
cabin nóc cao 2 giường, nâng điện, ghế bóng hơi, chống ồn, chống va đập, cửa điện, có điều hoà.
Hộp số
FULLER (Mỹ), 12 số tiến 2 số lùi
Tỷ số truyền: 15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 14.86 (R) 3.33 (R)
Cầu sau
Loại 2 cầu sau, cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.875
Khung xe (Sắt xi)
Thép hình chữ U với mặt cắt 273*80*(8+5)mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 9 lá, có giảm xóc thủy lực với hai chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 12 lá
Kích thước
Chiều dài cơ sở( mm): 3150 + 1350
Kích thước bao( D x R x C) (mm): 6843 x 2495 x 3820
Hệ thống phanh
Thắng ABS. HÖ thèng phanh khÝ ®ưêng èng kÐp
Phanh dõng xe, cã phanh bæ trî x¶ khÝ
Hệ thống lái
Có trợ lực lái, chỉnh điện
Các thông số khi xe hoạt động
Tốc độ lớn nhất( Km/h): 88
Độ leo dốc lớn nhất(%): 25
Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): 16
Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275
Lượng tiêu hao nhiên liệu(L/100km): 38
Bình chứa nhiên liệu: 400L với hệ thống khóa
Qui cách lốp
Lốp xe: 12.00R20, bố thép.