Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu động cơ 375hp

Mã sản phẩm: 0308

Nhóm: Xe chuyên dụng

Chủng loại: Xe và thiết bị nhựa đường

Lượt xem thứ: 1518

Xe đầu kéo Chenglong Hải Âu 2 cầu 375hp được nhập khẩu trực tiếp về Việt Nam hiện đang có sẵn tại công ty chúng tôi. Sản phẩm chính hãng, hàng mới 100 %, giá cả hợp lý, bảo hành dài hạn.
Hãy chia sẻ với chúng tôi trên mạng xã hội:
Hotline: 0973 63 15 63 - 0973 63 15 63

Stt

Mô tả

Thông số chi tiết

  1.  

Nhà sản xuẩt

Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc DONGFENG MOTOR

  1.  

Model động cơ

 

 

Model: YC375HP

Nhà máy chế tạo: YUCHAI Engine   Co.,Ltd

Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 Xilanh thẳng hàng.

Công suất định mức (KW/rpm): 276/2100

Momen xoắn định mức(Nm/rpm): 1550/1300-1500

Đường kính và hành trình piton(mm): ỉ120x145

Dung tích làm việc: 9.839 L, Tỷ số nén: 17.5:1

Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh): 196

  1.  

Trọng lượng

Tự trọng(kg): 8500

Tải trọng(kg): 16495

Tổng trọng lượng(kg): 24995                                            

Tổng trọng tải cho phép đoàn xe(kg): 24995

Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo xe theo thiết kế nhà máy(kg): 40000

Phân bố tải trọng(kg): Trục trước: 6500; Trục sau: 13000*2

  1.  

Hệ thống điện

Ắc quy: 12Vx2; Máy phát: 28V, 1300W; Hệ thống khởi động: 24V

  1.  

Cabin

cabin nóc cao 2 giường, nâng điện, ghế bóng hơi, chống ồn, chống va đập, cửa điện, có điều hoà.

  1.  

Hộp số

FULLER (Mỹ), 12 số tiến 2 số lùi

Tỷ số truyền: 15.53  12.08  9.39  7.33  5.73  4.46  3.48  2.71  2.10  1.64  1.28  1.00  14.86 (R)  3.33 (R)  

  1.  

Cầu sau

Loại 2 cầu sau, cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.875

  1.  

Khung xe (Sắt xi)

Thép hình chữ U với mặt cắt 273*80*(8+5)mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 9 lá, có giảm xóc thủy lực với hai chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 12 lá

  1.  

Kích thước

 

Chiều dài cơ sở( mm):  3150 + 1350

Kích thước bao( D x R x C) (mm): 6843 x 2495 x 3820

  1.  

Hệ thống phanh

Thắng ABS. HÖ thèng phanh khÝ ®ư­êng èng kÐp

Phanh dõng xe, cã phanh bæ trî x¶ khÝ

  1.  

Hệ thống lái

Có trợ lực lái, chỉnh điện

  1.  

Các thông số khi xe hoạt động

Tốc độ lớn nhất( Km/h): 88

Độ leo dốc lớn nhất(%): 25

Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): 16

Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10

Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275

Lượng tiêu hao nhiên liệu(L/100km): 38

Bình chứa nhiên liệu: 400L với hệ thống khóa

  1.  

Qui cách lốp

Lốp xe: 12.00R20, bố thép.


Bình luận, hỏi đáp thắc mắc của bạn bè về sản phẩm

Tham khảo sản phẩm khác