Loại xe
|
HINO-FC.GC
|
Loại xe nền
|
HINO FM8JNSA
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
9.570 x 2.500 x 3.930
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
4.130 + 1.300
|
Trọng lượng bản thân
|
kG
|
11.705
|
Trọng tải cho phép
|
kG
|
12.100
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kG
|
24.100
|
Số chỗ ngồi
|
03
|
Động cơ
|
Loại
|
Diesel HINO J08E-UG, 6 máy thẳng hàng và tăng áp
|
Đường kính x hành trình piston
|
mm
|
112 x 130
|
Thể tích làm việc
|
cm3
|
7.684
|
Công suất lớn nhất
|
kW/rpm
|
184 / 2.500
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
200
|
Cỡ lốp
|
10.00 - 20 - 16PR
|
Thùng chứa & hệ thống cuốn ép rác
|
Thể tích chứa rác
|
m3
|
22
|
Thể tích buồng ép
|
m3
|
1,5
|
Chu kỳ ép
|
giây
|
15 ~ 20
|
Tỉ lệ ép
|
2 : 1
|
Lực ép
|
kG
|
22.000
|
Bơm
- Lưu lượng lớn nhất
- Áp suất tối đa
|
cc/rpm
kG/cm2
|
Loại bơm bánh răng
135 - 30
200
|
Hệ thống điều khiển
|
- Hệ thống cuốn ép rác bằng cơ khí tự động với chế độ tuần hoàn hoặc từng thao tác riêng lẻ, hệ thống tăng ga tự động và đặt ở phía sau
- Hệ thống điều khiển nâng/hạ khaong nhận rác và bàn đẫy rác đặt ở phía trước
|
Hệ thống điều khiển cặp thùng
|
Thiết kế hệ thống cặp nâng thùng rác từ (240 ÷ 660) lít, góc nâng lớn và ở phía sau.
|
Hệ thống xả rác
|
Rác được đẩy ra bằng bàn đẩy thông qua hệ thống xylanh thủy lực, tác động kép
|
Hệ thống an toàn
|
- Dừng khẩn cấp hoặc chạy ngược khi bị sự cố lúc đang vận hành ép rác
- Trang bị hệ thống an toàn chống sập khoang nhận rác phía sau
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, 01 đầu đĩa CD với Radio AM/FM, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu,mồi thuốc lá, ngăn chứa nước thải, chỗ đứng và tay cầm ở hai bên phía sau cho công nhân.
|