Xe chở xăng dầu 14 khối dongfeng

Mã sản phẩm: 0444

Nhóm: Xe chở xăng dầu dongfeng lắp ráp

Trọng tải: Xe trên 10 tấn

Chủng loại: Xe téc chở xăng dầu

Chuyên dụng: Phụ tùng xe tải, xe chuyên dụng

Lượt xem thứ: 1816

Mã sản phẩm: XE TEC DAU 14 KHOI
Xuất xứ: Trung Quốc
Năm sản xuất: 2011
Nhà SX động cơ YUCHAI LIÊN DOANH MỸ
Modle động cơ: YC6J190-20
Tình trạng máy: mới 100%
Đang có tại nhà máy lắp ráp ô tô An Thái Coneco

Hãy chia sẻ với chúng tôi trên mạng xã hội:
Hotline: 0973 63 15 63 - 0973 63 15 63

Xe téc chở xăng dầu 14 khối

 

THÔNG SỐ CHUNG
Loại phương tiện Ô tô xitec (chở nhiên liệu)
Nhãn hiệu - Số loại ANTHAI CONECO - AC8TD1/NL
Công thức bánh xe 4 x 2
KÍCH THƯỚC
Kích thước bao ngoài 8455 x 2500 x 3070 (mm)
Chiều dài cơ sở 4500 (mm)
Vệt bánh xe trước/ sau 1965/ 1860 (mm)
Chiều dài đầu/ đuôi xe 1255/ 2700 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 275 (mm)
Kích thước lòng xitec 5800 x 2200 x 1450 (mm) (= 15 m3)
Chiều dày xi téc 4 mm
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân 7.120 (kg)
Khối lượng cho phép chở 4.980 (kg)
Khối lượng toàn bộ 12.295 (kg)
ĐỘNG CƠ
Model YC6J190-20 - Tiêu chuẩn EURO II
Loại Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp TURBO INTERCOOLER, làm mát bằng nước.
Dung tích xy lanh 6494 cm3
Đường kính xi lanh x hành trình piston 105 x 125
Tỉ số nén 17,5:1
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu 140/2500 (Kw/v/ph)
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu 630/1700 (Nm/v/ph)
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số Kiểu Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi
Tỉ số truyền i1 = 8,015; i2 = 4,512; i3 = 2,633; i4 = 1,66;
 i5 = 1,00; i6 = 0,853; iL = 8,027
HỆ THỐNG LÁI Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống
Hệ thống phanh dừng Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau
Hệ thống phanh dự phòng Tác động lên đường ống khí xả của động cơ
HỆ THỐNG TREO
Treo trước Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
Treo sau Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng
CẦU XE
Cầu trước Kiểu Tiết diện ngang kiểu ống
   
Cầu sau Kiểu Tiết diện ngang kiểu hộp
Tỉ số truyền 6,33
LA RĂNG, LỐP. La răng: 7.50 - 20, Lốp:  11.00 - 20 hoặc 12.00 - 20
CA BIN Kiểu lật, 03 chỗ ngồi
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
Tốc độ tối đa 85 km/h
Khả năng leo dốc 35,6 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 8,3 m
THÔNG SỐ KHÁC
Hệ thống điện 24V, 100 Ah x 2
Dung tích bình nhiên liệu 180 L
Bơm nhiên liệu Model 80YHCB-60A
Công suất 11 kW
Lưu lượng 60 m­­­3/giờ
Tốc độ quay 850 - 1250 vòng/ phút

 

Bình luận, hỏi đáp thắc mắc của bạn bè về sản phẩm

Tham khảo sản phẩm khác